Cảm biến nhiệt Infrared Thermometer CellaTemp PKL 28/Keller Viet Nam/Keller VietNam
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: KELLER MSR
Ứng dụng sản phẩm: Máy đo nhiệt - cảm biến nhiệt Keller MSR dùng để kiểm tra nhiệt độ tại các vật dụng cần đo như máy móc, nhiệt độ lò nung, kho chứa hàng hay nhiệt độ động cơ xe.
Đại diện Keller Việt Nam/ STC Việt Nam Giới thiệu:
Thiết bị đo nhiệt Infrared Thermometer CellaTemp PKL 28 tích hợp ánh sáng tiêu điểm LED.
Tiêu điểm này rất cần thiết để đo những vật thể có đường kính với độ tin cậy cao.
Các loại model trong dòng Infrared Thermometer CellaTemp PKL 28
Model |
Vùng đo/Measuring range |
Vùng hội tụ/Focus area |
Vùng đo/Measuring field |
AF 1 |
250 - 1600 °C |
0.21 m |
1.4 mm |
AF 2 |
1.0 m |
6.7 mm |
Thông số/đặc điểm:
- Giải nhiệt: 250 - 1600 °C
- Cảm biến: InGaAs
- Nguồn: 18…32Vdc
- Đầu ra: 4-20mA
- Nhỏ gọn - 0.4 kg
- Điều chỉnh tiêu điểm dễ dàng.
- Điều chỉnh thông qua phím điều khiển
- Dễ dàng cài đặt, lắp đặt.
- Switching point and reset point; Switching function: NC / NO contact;
Switch on/switch off delay
Ứng dụng:
- Kim loại
- Nhiệt điện
- Gạch men
- Giấy
- Dệt may
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Device | Temperature | Spectral range | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|
PK 11 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 12 | -30 - 300 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 14 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 18 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PK 29 | 150 - 800 °C | 1.8 - 2.2 µm | ||
PK 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | ||
PK 41 | 300 - 1300 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 42 | 500 - 2500 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 51 | 400 - 1400 °C | 3.8 - 4.0 µm | ||
PKF 26 | 300 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PKF 36 | 550 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm |
Device | Temperature | Wavelength | Focusing distance | Pilot Light | Distance ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|---|
PL 11 | 0 -1000 °C | 8 - 14 µm | variable | 30:1 | ||
PL 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 22 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 | ||
PL 32 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 |
Device | Temperature | Spectral Range | Focus Distance | Distance Ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PM 11 | 0 - 400 °C | 8 - 14 µm | 100 mm | 15:1 | |
PM 21 | 300 - 1200 °C | 1.0 - 1.7 µm | 150 mm | 30:1 |
Device | Temperature | Wavelength | Type | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PZ 10 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | spectral | ||
PZ 15 | 300 – 2500 °C | 4.46 – 4.82 µm | spectral | ||
PZ 20 | 250 - 2500 °C | 1.1 - 1.7 µm | spectral | ||
PZ 21 | 350 – 2000 °C | 1.1 – 1.7 µm | spectral | ||
PZ 27 | 100 – 2000 °C | 1.8 – 2.2 µm | spectral | ||
PZ 30 | 500 – 3000 °C | 0.8 – 1.1 µm | spectral | ||
PZ 31 | 700 – 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | spectral | ||
PZ 35 | 600 – 2500 °C | 0.85 – 0.91 µm | spectral | ||
PZ 40 | 500 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 41 | 900 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 50 | 500 – 1400 °C | 0.95/1.55 µm | two-colour | ||
PZ 60 | 300 – 800 °C | 1.5/1.95 µm | two-colour |
Device | Temperature | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|
PT 183 | 650 - 1700 °C | 0,95/1,05 µm |
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)