Máy đo nhiệt CellaPort PT 110/Keller MSR Viet Nam/Keller MSR VietNam
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: KELLER MSR
Ứng dụng sản phẩm: Máy đo nhiệt - cảm biến nhiệt Keller MSR dùng để kiểm tra nhiệt độ tại các vật dụng cần đo như máy móc, nhiệt độ lò nung, kho chứa hàng hay nhiệt độ động cơ xe.
Đại diện Keller Việt Nam/ STC Việt Nam Giới thiệu:
Máy đo nhiệt CellaPort PT 110 là thiết bị đo nhiệt kỹ thuật số từ xa để phát hiện nhiệt độ, giải đo 0-1000 ° C.
Cảm biến nhiệt độ có giải đo 0 - 1000 °C cung cấp tính linh hoạt cho một loạt các ứng dụng: Công nghiệp thép, kim loại, gạch men.
Các model trong dòng CellaPort PT 110
Model |
Measuring range |
Lens |
Focus area |
Distance ratio |
- Giải nhiệt: 0 - 1000 °C
- Cảm biến: thin-film thermopile
- Quan sát: Thông qua ống kính
- Điều chỉnh chính xác
- Ống kính tiêu chuẩn với lớp phủ đặc biệt.
- Có Led hiển thị thông số để đọc thông số dễ dàng
- Giao thức USB(Tùy sản phẩm)
- Nguồn cấp: Pin sạc (làm việc 15 giờ liên tục)
- Trọng lượng: 1.1Kg
Ứng dụng:
- Công nghiệp thép, kim loại.
- Gạch men
- Than Chì
- Nghiền, cán vật thể cứng
- Đúc, rèn
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Device | Temperature | Spectral range | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|
PK 11 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 12 | -30 - 300 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 14 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 18 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PK 29 | 150 - 800 °C | 1.8 - 2.2 µm | ||
PK 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | ||
PK 41 | 300 - 1300 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 42 | 500 - 2500 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 51 | 400 - 1400 °C | 3.8 - 4.0 µm | ||
PKF 26 | 300 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PKF 36 | 550 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm |
Device | Temperature | Wavelength | Focusing distance | Pilot Light | Distance ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|---|
PL 11 | 0 -1000 °C | 8 - 14 µm | variable | 30:1 | ||
PL 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 22 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 | ||
PL 32 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 |
Device | Temperature | Spectral Range | Focus Distance | Distance Ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PM 11 | 0 - 400 °C | 8 - 14 µm | 100 mm | 15:1 | |
PM 21 | 300 - 1200 °C | 1.0 - 1.7 µm | 150 mm | 30:1 |
Device | Temperature | Wavelength | Type | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PZ 10 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | spectral | ||
PZ 15 | 300 – 2500 °C | 4.46 – 4.82 µm | spectral | ||
PZ 20 | 250 - 2500 °C | 1.1 - 1.7 µm | spectral | ||
PZ 21 | 350 – 2000 °C | 1.1 – 1.7 µm | spectral | ||
PZ 27 | 100 – 2000 °C | 1.8 – 2.2 µm | spectral | ||
PZ 30 | 500 – 3000 °C | 0.8 – 1.1 µm | spectral | ||
PZ 31 | 700 – 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | spectral | ||
PZ 35 | 600 – 2500 °C | 0.85 – 0.91 µm | spectral | ||
PZ 40 | 500 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 41 | 900 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 50 | 500 – 1400 °C | 0.95/1.55 µm | two-colour | ||
PZ 60 | 300 – 800 °C | 1.5/1.95 µm | two-colour |
Device | Temperature | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|
PT 183 | 650 - 1700 °C | 0,95/1,05 µm |
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)