Cảm biến nhiệt Infrared thermometer CellaTemp PK 11/Keller MSR Viet Nam/Keller MSR VietNam
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: KELLER MSR
Ứng dụng sản phẩm: Máy đo nhiệt - cảm biến nhiệt Keller MSR dùng để kiểm tra nhiệt độ tại các vật dụng cần đo như máy móc, nhiệt độ lò nung, kho chứa hàng hay nhiệt độ động cơ xe.
Đại diện Keller Việt Nam/ STC Việt Nam Giới thiệu:
Infrared thermometer CellaTemp PK 11 là một thiết bị đo nhiệt hồng ngoại,
không tiếp xúc và đo nhiệt độ từ một khoảng cách an toàn, giải đo 0-1000°C.
Các loại model trong dòng thermometer CellaTemp PK 11
Model |
Giải đo Measuring range |
Vùng hội tụ Focus area |
Vùng đo/Measuring field |
Thông số/đặc điểm:
- Giải nhiệt: 0 to 1000 °C
- Cảm biến: Themorpile
- Nguồn cấp 18…32VDC.
- Ngõ ra anolog (4-20mA)
- Ống kính tiêu chuẩn với lớp phủ đặc biệt chống phản xạ.
- Có tiêu điểm, thay đổi khoảng cách đo chính xác.
- Dễ dàng cài đặt
- Switching point and reset point; Switching function: NC / NO contact;
Switch on/switch off delay - Trọng lượng: 0.4 Kg
- Xuất xứ: Germany
Ứng dụng:
- Kim loại
- Nhiệt điện
- Thủy tinh nóng chảy
- Than chì
- Đồ gốm
- Công nghiệp Keo
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Device | Temperature | Spectral range | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|
PK 11 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 12 | -30 - 300 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 14 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 18 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PK 29 | 150 - 800 °C | 1.8 - 2.2 µm | ||
PK 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | ||
PK 41 | 300 - 1300 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 42 | 500 - 2500 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 51 | 400 - 1400 °C | 3.8 - 4.0 µm | ||
PKF 26 | 300 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PKF 36 | 550 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm |
Device | Temperature | Wavelength | Focusing distance | Pilot Light | Distance ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|---|
PL 11 | 0 -1000 °C | 8 - 14 µm | variable | 30:1 | ||
PL 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 22 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 | ||
PL 32 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 |
Device | Temperature | Spectral Range | Focus Distance | Distance Ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PM 11 | 0 - 400 °C | 8 - 14 µm | 100 mm | 15:1 | |
PM 21 | 300 - 1200 °C | 1.0 - 1.7 µm | 150 mm | 30:1 |
Device | Temperature | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|
PT 183 | 650 - 1700 °C | 0,95/1,05 µm |
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)