Cảm biến nhiệt Infrared Thermometer CellaTemp PKF 26/Keller Viet Nam/Keller VietNam
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: KELLER MSR
Ứng dụng sản phẩm: Máy đo nhiệt - cảm biến nhiệt Keller MSR dùng để kiểm tra nhiệt độ tại các vật dụng cần đo như máy móc, nhiệt độ lò nung, kho chứa hàng hay nhiệt độ động cơ xe.
Đại diện Keller Việt Nam/ STC Việt Nam Giới thiệu: Thiết bị đo nhiệt Infrared Thermometer CellaTemp PKF 26 có đầu đo tách rời. Một cáp quang truyền bức xạ hồng ngoại đến thiết bị. Các đầu đo có thể sử dụng ở nhiệt độ môi trường lên đến 250 °C mà không cần hệ thống làm mát phụ trợ. Được sử dụng trong không gian hẹp hoặc những nơi có điện từ trường mạnh. Cáp quang có thể có chiều dài lên đến 50 m. (Lưu ý: cáp quang sẽ được đặt hàng riêng)
Các loại model trong dòng Infrared Thermometer CellaTemp PKF 26
Model |
Measuring range |
Lens |
Focus area |
Distance ratio |
Measuring field |
Thông số/đặc điểm:
- Giải nhiệt: 300 - 1600 °C
- Cảm biến: InGaAs
- Nguồn: 18…32Vdc
- Đầu ra: 4-20mA
- Chiều dài cáp quang có thể lên đến 50m
- Nhỏ gọn, dễ sử dụng.
- Điều chỉnh thông qua phím điều khiển
- Dễ dàng cài đặt, lắp đặt, có chế độ tự kiểm tra.
- Switching point and reset point; Switching function: NC / NO contact;
Switch on/switch off delay - Trọng lượng:0.4 kg (Chưa tính đầu dò)
- Xuất xứ: Germany
Ứng dụng:
- Kim loại
- Nhiệt điện
- Gạch men
- Thủy tinh
- Than chì
- Đồ gốm
- Công nghiệp Keo
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Device | Temperature | Spectral range | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|
PK 11 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 12 | -30 - 300 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 14 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 18 | 0 - 500 °C | 8 - 14 µm | ||
PK 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PK 29 | 150 - 800 °C | 1.8 - 2.2 µm | ||
PK 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | ||
PK 41 | 300 - 1300 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 42 | 500 - 2500 °C | 4.6 - 4.9 µm | ||
PK 51 | 400 - 1400 °C | 3.8 - 4.0 µm | ||
PKF 26 | 300 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | ||
PKF 36 | 550 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm |
Device | Temperature | Wavelength | Focusing distance | Pilot Light | Distance ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|---|
PL 11 | 0 -1000 °C | 8 - 14 µm | variable | 30:1 | ||
PL 21 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 22 | 250 - 1600 °C | 1.0 - 1.7 µm | variable | 100:1 | ||
PL 31 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 | ||
PL 32 | 500 - 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | variable | 100:1 |
Device | Temperature | Spectral Range | Focus Distance | Distance Ratio | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PM 11 | 0 - 400 °C | 8 - 14 µm | 100 mm | 15:1 | |
PM 21 | 300 - 1200 °C | 1.0 - 1.7 µm | 150 mm | 30:1 |
Device | Temperature | Wavelength | Type | Fiber optics | Product Information |
---|---|---|---|---|---|
PZ 10 | 0 - 1000 °C | 8 - 14 µm | spectral | ||
PZ 15 | 300 – 2500 °C | 4.46 – 4.82 µm | spectral | ||
PZ 20 | 250 - 2500 °C | 1.1 - 1.7 µm | spectral | ||
PZ 21 | 350 – 2000 °C | 1.1 – 1.7 µm | spectral | ||
PZ 27 | 100 – 2000 °C | 1.8 – 2.2 µm | spectral | ||
PZ 30 | 500 – 3000 °C | 0.8 – 1.1 µm | spectral | ||
PZ 31 | 700 – 2500 °C | 0.78 - 1.06 µm | spectral | ||
PZ 35 | 600 – 2500 °C | 0.85 – 0.91 µm | spectral | ||
PZ 40 | 500 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 41 | 900 – 3000 °C | 0.95/1.05 µm | two-colour | ||
PZ 50 | 500 – 1400 °C | 0.95/1.55 µm | two-colour | ||
PZ 60 | 300 – 800 °C | 1.5/1.95 µm | two-colour |
Device | Temperature | Spectral Range | Product Information |
---|---|---|---|
PT 183 | 650 - 1700 °C | 0,95/1,05 µm |
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)