Màn hình HMI IT105TK ESA VietNam
Xuất sứ: Italia
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: ESA
Ứng dụng sản phẩm: HMI là từ viết tắt của Human-Machine-Interface, nghĩa là thiết bị giao tiếp giữa người điều hành và máy móc thiết bị.
Các ưu điểm của HMI - IT107 Wide, IT112
• Tính đầy đủ kịp thời và chính xác của thông tin.
• Tính mềm dẻo, dễ thay đổi bổ xung thông tin cần thiết.
• Tính đơn giản của hệ thống, dễ mở rộng, dễ vận hành và sửa chữa.
• Tính “Mở”: có khả năng kết nối mạnh, kết nối nhiều loại thiết bị và nhiều loại giao thức.
• Khả năng lưu trữ cao.
Vị trí của HMI trong hệ thống tự động hoá:
HMI luôn có trong các hệ SCADA hiện đại, vị trí của HMI ở cấp điều khiển, giám sát:
Lựa chọn phần cứng:
• Lựa chọn kích thước màn hình: trên cơ sở số lượng thông số/thông tin cảm biến hiển thị đồng thời. nhu cầu về đồ thị, đồ họa(lưu trình công nghệ…).
• Lựa chọn số phím cứng, số phím cảm ứng tối đa cùng sử dụng cùng lúc.
• Lựa chọn các cổng mở rộng nếu có nhu cầu in ấn, đọc mã vạch, kết nối các thiết bị ngoại vi khác.
• Lựa chọn dung lượng bộ nhớ: theo số lượng thông số cần thu thập số liệu, lưu trữ dữ liệu, số lượng trang màn hình cần hiển thị.
Xây dựng giao diện:
• Cấu hình phần cứng: chọn phần cứng ( Model), thiết bị kết nối ( PLC ), chuẩn giao thức…
• Xây dựng các trang màn hình screen.
• Gán các biến số (tag) cho các đối tượng.
• Sử dụng các đối tượng đặc biệt.
• Viết các chương trình script (tùy chọn).
• Mô phỏng và gỡ rối chương trình.
• Nạp thiết bị xuống HMI.
Thông số kỹ thuật
|
|
Display |
|
Technology |
Graphic LCD TFT |
Colours/levels |
65.536 colors |
Size |
5,7” |
Resolution |
320 x 240 pixel |
Backlight White LED |
White LED |
Life (min. at 25 °C) |
50.000 hours |
Keyboard |
|
Operative keys |
18 |
Function keys |
12 |
Alphanumeric keys |
11 |
Terminal |
|
Processor |
Intel(R) PXA270 |
CPU clock |
312 MHz |
RAM |
64 MB |
Flash |
32 MB |
Interfaces |
|
First port |
SP1 (232/485/MPI) |
Second port |
SP2 (RS232/485/MPI), CAN, Profibus-DP |
Network |
Ethernet 10/100 |
USB Host port |
USB 1.1 |
USB Device port |
USB 1.1 |
Slot Cardbus |
Secure Digital / MMC |
Dimensions |
|
External (W/D/H) |
261,2 x 172,4 x 51,6 (mm) (70,6 with double port) |
Cut-out (W/H) |
243,5 x 147 (mm) |
Technical specifications |
|
Power supply |
18...32 Vdc |
Power consumption |
~ 10 W (24 Vdc) |
Operating temperature |
0...+50 °C |
Storage temperature |
-20...+65 °C |
Humidity |
<90% (non condensing) |
Hardware clock |
Supercapacitor 72h |
Weight |
~ 1,5 kg |
Protection level |
IP66 front |
Certifications |
CE, cULus, ATEX zona II cat. 3 G/D, DNV, Vibration EN60068-2-6, Shock EN60068-2-27, Humidity EN60068-2-3 |
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)