man-hinh-cam-ung-hmi-vt525w00000.png

 

Thông số Kỹ thuật tham khảo

 

VT580

VT585WB

VT595W

Display Type

Graphic LCD 256 colors TFT

Graphic LCD 256 colors TFT

Graphic LCD 256 colors TFT

Touch Screen Matrix (cell dimension in pixels h-v)

50 x 40 (16 x 15)

40 x 30 (16 x 16)

50 x 40 (16 x 15)

Backlighting

CCFL

CCFL

CCFL

Min. lamp life at 25°C (h)

50000

30000

50000

Resolution in pixels h-v (inches)

800 x 600 (8,4”)

640 x 480 (10,4”)

800 x 600 (12,1”)

Display area size (mm h-v)

170,4 x 127,8

211,2 x 158

246 x 185

Columns by Rows/Character dimensions

Depending on used Font

Depending on used Font

Depending on used Font

Contrast adjustment

Software

Software

Software

Character set

Programmable fonts/TTF Windows® (also Unicode)

Programmable fonts/TTF Windows® (also Unicode)

Programmable fonts/TTF Windows® (also Unicode)

Project memory (text+graphic) (bytes)

960K + 6M

960K + 6M

960K + 6M

       

Recipes/Alarm buffer (bytes)

128K/8K FLASH

128K/8K FLASH

128K/8K FLASH

Memory card for backup/Extension (bytes)

8M

8M

8M

MSP serial port

RS-232/422/485/TTY 20 mA

RS-232/422/485/TTY 20 mA

RS-232/422/485/TTY 20 mA

ASP serial port

RS-232/RS485 (15 pin)

RS-232/RS485 (15 pin)

RS-232/RS485 (15 pin)

LPT parallel port

Centronics

Centronics

Centronics

Integrated networks (option)

CAN, Profibus-DP, Ethernet

CAN, Profibus-DP, Ethernet

CAN, Profibus-DP, Ethernet

Optional networks

Profibus-DP, Interbus-S, CAN

Profibus-DP, Interbus-S, CAN

Profibus-DP, Interbus-S, CAN

ESA-Net (variables)

Server (512), Client

Server (512), Client

Server (1024), Client

External (W x H x D) (mm)

245,9 x 188,6 x 37,6

336,3 x 256 x 44

336,3 x 256 x 44

Cut-out (W x H) (mm)

233 X 176

314 X 240

314 X 240

Power supply/Power consumed (24 Vdc)

18...32 Vdc/15 W

18...32 Vdc/15 W

18...32 Vdc/15 W

Protection level

IP 65 (frontal)

IP 65 (frontal)

IP 65 (frontal)

Operating temperature (°C)

0...+50

0...+50

0...+50

Storage/transport temperature (°C)

-20...+60

-20...+60

-20...+60

Humidity

<85%(non condensing)

<85%(non condensing)

<85%(non condensing)

Weight (kg)

1.5

1.9

2.1

Project Languages

8

8

8

Password levels/Bit passwords

42226

42226

42226

Pages/Fields per page

1024/256

1024/320

1024/400

Format of variables

DEC, HEX, BIN, BCD, ASCII, Floating point

DEC, HEX, BIN, BCD, ASCII, Floating point

DEC, HEX, BIN, BCD, ASCII, Floating point

Dynamic texts/Lists of images

Value depends on dimensions of project memory

Value depends on dimensions of project memory

Value depends on dimensions of project memory

ISA alarms/Info-messages

1024/1024

1024/1024

1024/1024

Help messages (pages/info messages/alarms)

1024/1024/1024

1024/1024/1024

1024/1024/1024

Alarm history buffer

256

256

256

Recipes (Number/Variables per recipe)

1024/512

1024/512

1024/512

Trends (Memory/Number of samples)

6144/480

8192/640

8192/640

Pipelines (Number/Total bytes)

64/512

64/512

64/512

Macros (Number/Commands per macro)

1024/16

1024/16

1024/16

Print pages (Total/Number of fields per page)

1024/128

1024/128

1024/128

Automatic operations/Timers/Equations

32/32/32

32/32/32

32/32/32

Max bargraphs per page (taken together with fields)

256

320

400

Indicators,potentiometers,selectors per page

128

256

256

Project images

BMP, JPEG, TIFF, PSD, WMF, PNG, EPS, ETC...

BMP, JPEG, TIFF, PSD, WMF, PNG, EPS, ETC...

BMP, JPEG, TIFF, PSD, WMF, PNG, EPS, ETC...

Buttons per page

Buttons per page Number of buttons corresponding to the number of Touch-Screen cells

Buttons per page Number of buttons corresponding to the number of Touch-Screen cells

Buttons per page Number of buttons corresponding to the number of Touch-Screen cells

Hardware clock

Supercapacitor 72 hours

Supercapacitor 72 hours

Supercapacitor 72 hours

Certifications

CE, cULus , Atex (Group II - cat.3 G D - zone 2/22)

CE, cULus , Atex (Group II - cat.3 G D - zone 2/22)

CE, cULus , Atex (Group II - cat.3 G D - zone 2/22)

Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị. 
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com 
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer) 
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!

VT310WA0000

màn hình HMI

VT505W00000N

màn hình HMI

IT104G0101

Màn hình điều khiển HMI ESA

VT580W APT00

màn hình HIM

VT155W000CN.

 

S/N: 06-408-00359

HMI

VT 155W00000 màn hình

 

VT190WA0000

 

S/N:05-402-020581

(Software VTwin 514 + Caple ESA CVCOM 11102)

Màn hình ESA

type: TRAK 10,0 (ESA.0080089)

Bien ap

BMTI 5S

Man Hinh

ILT-W (Art.-No.: 0080037)

Đo dòng

IFS-710PSG

test

IFS-710W6

monitoring

ILT-107-V4

Insulation

VTWIN KIT

software+cable+adapter

VT580W0PTDP

Màn hình

VT575W ‎APS00

man hinh

TRIA.4000.223

 

(S/N: 9701537)

Màn hình

VT330WAPT00

Màn hình

VT190WA0000

HMI

VT525W00000

Màn hình

VTWINLITE

CD SOFTWARE AND CABLE

VT06000000

LCD DISPLAY

IT105B0101

Màn hình

VT505W00000

HMI

11-240-00039

HMI

software VTwin514

caple ESA CVCOM11102

VT330WA000

S/n 05-402-02581

VT330WAPT000

S/n 05-417-01246

 

NGUYỄN THÀNH DUY 
(Technical Support - Sales Engineer)
      Hotline: 0918 364 352 (Mr Duy)
      Email: duy@songthanhcong.com
      Skype: thanhduy_stc
      Chúng tôi mong muốn được hợp tác thành công và lâu dài với quý khách.
      STC Việt Nam là công ty hàng đầu cung cấp vật tư và thiết bị dùng trong ngành công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển của toàn bộ hệ thống nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm công nghệ cao và chất lượng.