Bộ mã hóa vòng quay đa vòng MRE-32SP062SAC - Encoder tuyệt đối - ABSOCODER Sensor MRE - Đại diện NSD Viet Nam
Xuất sứ: Japan
Hãng sản xuất: NSD GROUP
Ứng dụng sản phẩm: Absocoder dùng để quản lý vị trí góc của một đĩa quay, đĩa quay có thể là bánh xe, trục động cơ, hoặc bất kỳ thiết bị quay nào cần xác định vị trí góc.
Bộ mã hóa vòng quay đa vòng loại tuyệt đối với tên gọi MRE ABSOCODER là một bộ mã hóa có cảm biến cơ điện tử đo được vị trí góc quay do sự thay đổi từ tính.
NSD multi turn absolute position sensor named MRE ABSOCODER is an electro-mechanical sensor that measures the angular position under magnetic reluctance change.
Vui lòng gọi 0918 364 352 hoặc email: duy@songthanhcong.com
gặp Mr Duy (Technical Support-Sales Engineer)
để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Hãy để chúng tôi giúp bạn!
Loại Model:
Loại Model:
Total number of turns
|
Shape
|
Type
|
Mounting
|
Shaft
shape
|
Connector type
|
|
32
|
S
|
P062
|
S
|
A
|
C
|
|
MRE-32SP062SBC
|
B
|
|||||
MRE-32SP062FAC
|
F
|
A
|
||||
MRE-32SP062FBC
|
B
|
|||||
MRE-G□SP062FAC
|
G□
□ : 64,128,160, 256,320 |
A
|
||||
MRE-G□SP062FBC
|
B
|
|||||
MRE-32SS062FAL
|
32
|
S062
|
F
|
A
|
L
|
|
MRE-G□SS062FAL
|
G□
□ : 64,128,160,256, 320,640,1280, 2560 |
|||||
MRE-32S16TS062FAB
|
32
|
16TS062
|
B
|
|||
MRE-1024S16TS062FAB
|
1024
|
Loại:P[Tiêu chuẩn] S[Độ chính xác cao] 16TS[Độ phân giải cao]
Shape:S[Cylinder type]- Kiểu xy lanh
Type : P[Standard] S[High-accuracy] 16TS[High-resolution]
Giá đặt: S[Loại giá cho Servo] F[Loại lắp theo mặt bích]
Mounting : S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
Kiểu trục: A [Dẹt] B[rãnh dọc]
Shaft shape : A[Flat] B[Key way]
Kiểu kết nối: C[cáp và kết nối 1] [loại kết nối tiêu chuẩn]
B[cáp và kết nối 2] [loại kết nối lớn]
C[Kết nối]
Connector type : C[Cable & connector 1](connector: Standard type)
B[Cable & connector 2](connector: Large type) L[connector]
B[Cable & connector 2](connector: Large type) L[connector]
Lĩnh vực ứng dụng:
Máy móc công nghiệp cần có độ chính xác cao, máy dệt, Robot và điều khiển đỗ xe.
Cấu hình hệ thống:
Máy móc công nghiệp cần có độ chính xác cao, máy dệt, Robot và điều khiển đỗ xe.
Cấu hình hệ thống:
Loại encoder tiêu chuẩn:
Mục/Item
|
Specification
|
||||||||
Loại cảm biến - Sensor model
|
MRE-32SP062
|
MRE-G□SP062
|
|||||||
Tổng số vòng quay - Total number of turns
|
32
|
64
|
128
|
160
|
256
|
320
|
|||
4096
|
2048
|
1024
|
819.2
|
512
|
409.6
|
||||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) -Number of divisions
|
131072(217)
|
||||||||
Khối lượng - Mass(kg)
|
1.5
|
1.0
|
|||||||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)
|
1 Max.
|
2 Max.
|
4 Max.
|
5 Max.
|
8 Max.
|
10 Max.
|
|||
Mô men quán tính–
Moment of inertia
|
kg・m2 {kgf・cm・s2}
|
6.7×10-6{6.8×10-5}
|
3.9×10-6{4.0×10-5}
|
||||||
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
|
N・m{kgf・cm}
|
4.9×10-2 {0.5} or less
|
|||||||
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
|
Hướng kính - Radial(N {kgf})
|
98{10}
|
|||||||
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
|
49{5}
|
||||||||
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
|
3600
|
||||||||
Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h)
|
3.0×104(at 3600 r/min)
|
1.5×104(at 3600 r/min)
|
|||||||
Nhiệt độ
Ambient temperature
|
Khi hoạt động - Operating
|
-20 ~ +60
|
|||||||
Bảo quản - Storage
|
-30 ~ +90
|
||||||||
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
|
2.0×102m/s2 {20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
|
||||||||
Sức chịu va đập
Shock resistance
|
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
|
||||||||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
|
IP52f(JEM1030)
|
||||||||
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
|
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)
|
100(4P-S)
|
|||||||
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
|
40(4P-RBT)
|
70(4P-RBT)
|
|||||||
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
|
2
|
Loại encoder chính xác:
Mục/Item
|
Specification
|
||||||||||
Loại cảm biến - Sensor model
|
MRE-32SS062
|
MRE-G□SS062
|
|||||||||
Tổng số vòng quay - Total number of turns
|
32
|
64
|
128
|
160
|
256
|
320
|
640
|
1280
|
2560
|
||
Bộ chia - Divisions/Turn
|
4096
|
2048
|
1024
|
819.2
|
512
|
409.6
|
204.8
|
102.4
|
51.2
|
||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) - Number of divisions
|
131072(217)
|
||||||||||
Khối lượng - Mass(kg)
|
1.5
|
0.8
|
|||||||||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)
|
0.4 Max.
|
1.2 Max
|
2.4 Max
|
3.0 Max
|
4.8 Max
|
6.0 Max
|
14 Max
|
28 Max
|
56 Max
|
||
Mô men quán tính –
Moment of inertia
|
kg・m2
{kgf・cm・s2} |
5.9×10-6 {6.0×10-5}
|
3.9×10-6{4×10-5}
|
||||||||
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
|
N・m{kgf・cm}
|
4.9×10-2{0.5} or less
|
4.9×10-2 {0.5} or less
|
||||||||
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
|
Hướng kính - Radial(N {kgf})
|
78{8}
|
59{6}
|
||||||||
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
|
39{4}
|
29{3}
|
|||||||||
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
|
2000
|
3600
|
|||||||||
Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h)
|
4.5×104(at 2000 r/min)
|
2.5×104(at 3600 r/min)
|
|||||||||
Nhiệt độ
Ambient temperature
|
Khi hoạt động- Operating
|
-20 ~ +60
|
|||||||||
Bảo quản - Storage
|
-30 ~ +90
|
||||||||||
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
|
2.0×102m/s2
{20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
98m/s2 {10G} 200Hz
up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
|||||||||
Sức chịu va đập
Shock resistance
|
4.9×103m/s2
{500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
2.9×103m/s2 {300G} 0.5ms
up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
|||||||||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
|
IP52f (JEM1030)
|
||||||||||
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
|
Cáp tiêu chuẩn- Standard cable (m)
|
-
|
|||||||||
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
|
100(3S-RBT)
|
||||||||||
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
|
-
|
Loại encoder độ phân giải cao:
Mục/Item
|
Thông số kỹ thuật/Specification
|
||||
Loại cảm biến - Sensor model
|
MRE-32S16TS062
|
MRE-1024S16TS062
|
|||
Tổng số vòng quay - Total number of turns
|
32
|
1024
|
|||
Bộ chia - Divisions/Turn
|
65536(216)
|
||||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) - Number of divisions
|
2097152(221)
|
67108864(226)
|
|||
Khối lượng - Mass(kg)
|
1.8
|
||||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)
|
0.067 Max.
|
||||
Mô men quán tính –
Moment of inertia
|
kg・m2 {kgf・cm・s2}
|
8.8×10-6{9.0×10-5}
|
9.3×10-6{9.5×10-5}
|
||
Mô men xoắn khởi động
Starting torque
|
N・m{kgf・cm}
|
4.9×10-2 {0.5} or less
|
|||
Tải đặt lên trục cho phép
Permissible shaft load
|
Hướng kính - Radial(N {kgf})
|
78{8}
|
|||
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})
|
39{4}
|
||||
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed
|
3600
|
||||
Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h)
|
2.5×104(at 3600 r/min)
|
||||
Nhiệt độ
Ambient temperature
|
Khi hoạt động - Operating
|
-20 ~ +60
|
|||
Bảo quản - Storage
|
-30 ~ +90
|
||||
Sức chịu rung lắc
Vibration resistance
|
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard
|
||||
Sức chịu va đập
Shock resistance
|
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard
|
||||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating
|
IP52f (JEM1030)
|
||||
Độ dài cáp tối đa
Max. sensor cable length
|
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)
|
-
|
|||
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)
|
100(4S-RBT)
|
100 (5S-RBT)
|
|||
Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)
|
2
|
Kích thước chi tiết:
Chi tiết truy cập trang Web NSD Group Nhật Bản (Mục Dimensions) để tải file pdf chính xác nhất.
Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn chính xác nhất!
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)
Hotline: 0918 364 352 (Mr Duy)
Email: duy@songthanhcong.com
Skype: thanhduy_stc
Website: http://www.thietbicongnghiephoa.com/
Chúng tôi mong muốn được hợp tác thành công và lâu dài với quý khách.
STC Việt Nam là Đại diện chính thức của tập đoàn NSD tại Việt Nam. Chúng tôi tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị của NSD như bộ mã hóa vòng quay encoder, với độ chính xác tuyệt đối. Bên cạnh đó còn hỗ trợ khách hàng từ khâu mua hàng và sau bán hàng. Với phương châm lấy khách hàng làm trung tâm chúng tôi luôn cung cấp cho khách hàng thiết bị chính hãng và tư vấn giải pháp cho từng ứng dụng khác nhau.
Ngoài ra STC còn cung cấp vật tư và thiết bị dùng trong ngành công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển của toàn bộ hệ thống nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm công nghệ cao.