thiet-bi-do-luc-hans-schmid-hans-schmidt-viet-nam-jd-100-thickness-gauge-k-15-zf2-100-zd2-300.png

Thiết bị đo lực căng Hans Schmidt-Đo độ dày Hans Schmidt-JD-50--KA-50--ZD2-150--DX2-12

Liên Hệ: Mr Phú 0943 332 601

MÁY ĐO CHIỀU DÀY KỸ THUẬT SỐ HANS-SCHMIDT

Các sản phẩm chính của dòng JD series

Thickness Gauge JD-50

  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0-0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa
Thông tin chi tiết các dòng máy đo chiều dày với màn hình hiển thị kỹ thuật số:
Model dải đo độ phân giải Độ sâu của hàm
JD-50 10 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
50 mm
  Thay thế    
JD-100 10 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
100 mm
JD-200 10 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
200 mm
JD-200-25 25 mm
1 inch
0.01 mm
0.001 inch
200 mm

Thickness Gauge JD-100

  • Độ sâu của hàm: 100 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0-0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge JD-200

  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0 - 0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge JD-200-25

 
  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 25 mm 0 - 1 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge K-15

  • Độ sâu của hàm: 15 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su
Chi tiết đồng hồ đo chiều dày K-15:
Model dải đo độ phân giải Độ sâu của hàm
K-15 10 mm 0.1 mm 15 mm
  Thay thế    
KA-50 10 mm 0.1 mm 50 mm
K-50 10 mm 0.1 mm 50 mm
K-50-2 20 mm 0.1 mm 50 mm
K-50-3 30 mm 0.1 mm 50 mm
K-50-5 50 mm 0.1 mm 50 mm
K-100 30 mm 0.1 mm 100 mm
K-200 30 mm 0.1 mm 200 mm
K-300 30 mm 0.1 mm 300 mm
K-400 30 mm 0.1 mm 400 mm

Thickness Gauge KA-50

  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-50

  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-50-2

  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 20 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-100

  • Độ sâu của hàm: 100 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,

Thickness Gauge Model K-200

 
  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,
Model Phạm vi căng
cN Bề rộng đầu đo*
mm
 SCHMIDT
hiệu chuẩn vật liệu**
 Q-10 2 - 10 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-20 2 - 20 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-30 3 - 30 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-50 5 - 50 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-100 10 - 100 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-200 20 - 200 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-300 20 - 300 65 mm PA: 0.20 mm Ø Q-500 50 - 500 85 mm PA: 0.20 mm Ø Q-1000 50 - 1000 85 mm PA: 0.30 mm Ø

MÁY ĐO LỰC CĂNG SCHMIDT MODEL ZF2 (TENSION METER ZF2)

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng Schmide model ZF2
7 dao động lục căng:
Từ 1-5 cN lên đến 10 - 100 cN
Máy đo lực căng này được dùng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp dệt
Với Con lăn dẫn hướng nhỏ chỉ có Ø7.4 mm
MODEL:
ZF2-5
ZF2-10
ZF2-12
ZF2-20
ZF2-30
ZF2-50
ZF2-100
Thông số kĩ thuật Tension Meter ZF2:
Model Phạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration Material**
ZF2-5 1 - 5 43 Filament: 25 tex
ZF2-10 1 - 10 43 Filament: 25 tex
ZF2-12 1 - 12 43 Filament: 25 tex
ZF2-20 2 - 20 43 Filament: 25 tex
ZF2-30 3 - 30 43 PA: 0.12 mm Ø
ZF2-50 5 - 50 43 PA: 0.12 mm Ø
ZF2-100 10 - 100 43 PA: 0.12 mm Ø
 

MÁY ĐO LỰC CĂNG SCHMIDT MODEL ZD2

Tension Meter ZD2

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng ZD2 series Hans-Schmidt
6 dãi sức căng: từ 3-30 cN lên đến 20-300 cN
Đối với ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt và dây, con lăn dẫn hướng rãnh Ø 12,5 mm
Model:
ZD2-30
ZD2-50
ZD2-100
ZD2-150
ZD2-200
ZD2-300
Thông số kỹ thuật Tension Meter ZD2:
Model Phạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration Material**
ZD2-30 3 - 30 63 PA: 0.12 mm Ø
ZD2-50 5 - 50 63 PA: 0.12 mm Ø
ZD2-100 10 - 100 63 PA: 0.12 mm Ø
ZD2-150 20 - 150 63 PA: 0.12 mm Ø
ZD2-200 20 - 200 63 PA: 0.12 mm Ø
ZD2-300 20 - 300 63 PA: 0.20 mm Ø

Thickness Gauge Model K-300

 
  • Độ sâu của hàm: 300 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,

Thickness Gauge Model K-400

  • Độ sâu của hàm: 400 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,
 

MÁY ĐO LỰC CĂNG HANS-SCHMIDT MODEL DX2

Tension Meter DX2

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng Hans-Schmidt model DX2
12 dao động lực căng từ 10-50 cN lên đến 5 - 20 daN
Ứng dụng cho tất cả các lĩnh vực của ngành công nghiệp
Sử dụng linh hoạt và dễ dàng với máy đo lực căng này
Con lăn rãnh Ø12 mm
MODEL:
DX2-50
DX2-120
DX2-200
DX2-400
DX2-1000
DX2-2000
DX2-5000
DX2-8000
DX2-10K
DX2-20K-L
Thông số kỹ thuật Tension Meter DX2:
Model Phạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration
Material**
Độ bù bề dày vật liệu
DX2-50 10 - 50 66 PA: 0.12 mm Ø no
DX2-120 20 - 120 66 PA: 0.12 mm Ø no
DX2-200 20 - 200 66 PA: 0.12 mm Ø no
DX2-400 20 - 400 66 PA: 0.20 mm Ø no
DX2-1000 50 - 1000 66 PA: 0.30 mm Ø yes
DX2-2000 200 - 2000 116 PA: 0.50 mm Ø yes
DX2-5000 400 - 5000 116 PA: 0.80 mm Ø yes
DX2-8000 1000 - 8000 116 PA: 1.00 mm Ø yes
DX2-10K 2.5 - 10 daN 116 PA: 1.00 mm Ø yes
DX2-20K-L 5 - 20 daN 216 PA: 1.50 mm Ø

MÁY ĐO LỰC CĂNG HANS-SCHMIDT MODEL DX2-EDM

Tension Meter DX2-EDM

Chi tiết kỹ thuật máy đo lực căng Hans-schmidt model DX2-EDM:
Model Phạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu*
mm
SCHMIDT
Calibration
Material**
Độ bù bề dày vật liệu
DX2-2000-EDM 50 - 2000 91 PA: 0.30 mm Ø no
DX2-3000-EDM 100 - 3000 91 PA: 0.30 mm Ø no
DX2-4000-EDM 200 - 4000 116 PA: 0.40 mm Ø yes
Thông số kỹ thuật:
hiệu chuẩn: Theo quy trình nhà máy Schmidt
Độ chính xác: ±1 % full scale or ±1 graduation on scale
Đường kính quy mô: 41 mm
Nhiệt độ: 10 - 45 ºC
Độ ẩm không khí: 85 % RH, max.
Vật liệu bằng nhôm Đúc
kích thước: Xem kích thước ở trên
Trọng lượng: xấp xỉ. 470 g (1000 g)

THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT

Stroboscope Model MS-1 HANS SCHIMDT

  • Phạm vi đo: 30-12500 ánh sáng mỗi phút(rpm, min-1)
  • Dải tần số: 0,5-208,3 Hz
  • Màn hình hiển thị: LCD
  • Hoạt động bằng nguồn điện và/hoặc hoạt động bằng pin
  • Tín hiệu kích hoạt
Các model của sản phẩm THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT
 
Model Mô tả
MS-1 Màn hình hiện thị kỹ thuật số. Hoạt động bằng nguồn điện và/ hoặc pin

Thông tin chi tiết của sản phẩm THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT

 
 
Phạm vi đèn flash: 0.5 - 208.3 Hz = 30 - 12500 min-1 (rpm)
Công suất: ±0.01 % reading ±1 digit
Độ phân giải: ± 1 min-1
Cường độ ánh sáng: Approx. 1200 Lux at a distance of 20 cm
Thời gian đèn flash: < 9 µs
Màn hình hiển thị: 5 digit LCD, 9 mm high
Ống đèn flash: Xenon-Longlife (200 triệu ánh sáng),
năng lượng tối đa của đèn flash. 170 mJ, màu sắc 6000 ... 6500K
Kích hoạt đầu vào bên ngoài: 0 - 5 V DTL/TTL compatible, Uout = 7.2 V unregulated,
Ri = 100 kΩ 3.5 mm 1/8
Chân máy cố định: 1/4'''''''' 20 internal thread
Nguồn: Pin Li-ion có thể sạc lại (2 giờ liên tục, thời gian sạc 5 h)
và / hoặc AC adapter 100 ... 240 V DC, 50/60 Hz
Nhiệt độ: 0 - 40 °C
Độ ẩm không khí: 85 % RH, max.
Vật liệu: ABS
Kích thước: 240 x 65 x 40 mm (LxBxH)
Trọng lượng Approx. 420 g (approx. 1300 g)
 

ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

STROBOSCOPES 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

  • Phạm vi đo: 4-335 Hz = 240-20.100 min-1
  • Màn hình: LCD
  • Nguồn điện (220 -250 V) hoặc hoạt động bằng pin (12 V)
Các model của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT
Model Mô tả Phạm vi tần số  
3000-ND màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 220-250 V AC 4 - 335 Hz  
3000-BD màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03) 4 - 335 Hz  
  Lựa chọn khác    
3000-NA màn hình hiển thị analog dùng 220-250 V AC 2.5 - 300 Hz  
3000-BA màn hình hiển thị analog dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03) 2.5 - 300 Hz  

Thông tin chi tiết của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

 
Models 3000-NA and 3000-BA
Phạm vi đèn flash: 2.5 - 300 Hz = 150 - 18000 min-1 (rpm)
Nguồn điện: Model 3000-NA: 220 - 250 V AC, 50/60 Hz, 0.3 up to 0.5 A
Model 3000-BA: 12 V DC, 1.7 A
Cường độ ánh sáng: Max. 450 Lux (depending on flash rate) at a distance of 50 cm to the object
Thời gian đèn flash: Approx. 2 - 7 µs
Công suất: < ±2 % of set value
Màn hình hiển thị: Graduated dial analog, in Hz and rpm splitted in 2 overlapping ranges:
I. 150 - 4000 min-1(rpm)
II. 3700 - 18000 min-1 (rpm)
Ống đèn flash: Xenon-longlife (độ bền khoảng 250h khi đèn flash  được bật)
Nhiệt độ: 5 - 45 °C
Độ ẩm không khí: 85 % RH, max.
Vật liệu: Nhựa plastic, không vỡ, VDE-approved
Kích thước: 155 x 95 x 85 mm (LxWxH)
Trọng lượng Model 3000-NA: 600 g (800 g)
Model 3000-BA: 450 g (650 g)