Bộ mã hóa vòng quay đa vòng MRE-32SP062SBC
Xuất sứ: Japan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: NSD GROUP
Ứng dụng sản phẩm: Absocoder dùng để quản lý vị trí góc của một đĩa quay, đĩa quay có thể là bánh xe, trục động cơ, hoặc bất kỳ thiết bị quay nào cần xác định vị trí góc.
Bộ mã hóa vòng quay đa vòng loại tuyệt đối với tên gọi MRE ABSOCODER là một bộ mã hóa có cảm biến cơ điện tử đo được vị trí góc quay do sự thay đổi từ tính.
NSD multi turn absolute position sensor named MRE ABSOCODER is an electro-mechanical sensor that measures the angular position under magnetic reluctance change.
Thông số kỹ thuật:
Total number of turns |
Shape |
Type |
Mounting |
Shaft shape |
Connector type |
|
32 |
S |
P062 |
S |
A |
C |
|
B |
||||||
F |
A |
|||||
B |
||||||
MRE-G□SP062FAC |
G□ |
A |
||||
MRE-G□SP062FBC |
B |
|||||
32 |
S062 |
F |
A |
L |
||
MRE-G□SS062FAL |
G□ |
|||||
32 |
16TS062 |
B |
||||
1024 |
Loại:P[Tiêu chuẩn] S[Độ chính xác cao] 16TS[Độ phân giải cao]
Shape:S[Cylinder type]- Kiểu xy lanh
Type : P[Standard] S[High-accuracy] 16TS[High-resolution]
Giá đặt: S[Loại giá cho Servo] F[Loại lắp theo mặt bích]
Mounting : S[Servo-mount type] F[Flange-mount type]
Kiểu trục: A [Dẹt] B[rãnh dọc]
Shaft shape : A[Flat] B[Key way]
Kiểu kết nối: C[cáp và kết nối 1] [loại kết nối tiêu chuẩn]
B[cáp và kết nối 2] [loại kết nối lớn]
C[Kết nối]
Connector type : C[Cable & connector 1](connector: Standard type)
B[Cable & connector 2](connector: Large type) L[connector]
Lĩnh vực ứng dụng:
Máy móc công nghiệp cần có độ chính xác cao, máy dệt, Robot và điều khiển đỗ xe.
Cấu hình hệ thống:
Loại encoder tiêu chuẩn:
Specification |
|||||||||
Loại cảm biến - Sensor model |
MRE-32SP062 |
MRE-G□SP062 |
|||||||
Tổng số vòng quay - Total number of turns |
32 |
64 |
128 |
160 |
256 |
320 |
|||
4096 |
2048 |
1024 |
819.2 |
512 |
409.6 |
||||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) -Number of divisions |
131072(217) |
||||||||
Khối lượng - Mass(kg) |
1.5 |
1.0 |
|||||||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree) |
1 Max. |
2 Max. |
4 Max. |
5 Max. |
8 Max. |
10 Max. |
|||
Mô men quán tính – Moment of inertia |
kg・m2 {kgf・cm・s2} |
6.7×10-6{6.8×10-5} |
3.9×10-6{4.0×10-5} |
||||||
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
4.9×10-2 {0.5} or less |
|||||||
Tải đặt lên trục cho phép Permissible shaft load |
Hướng kính - Radial(N {kgf}) |
98{10} |
|||||||
Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf}) |
49{5} |
||||||||
Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed |
3600 |
||||||||
3.0×104(at 3600 r/min) |
1.5×104(at 3600 r/min) |
||||||||
Nhiệt độ Ambient temperature |
Khi hoạt động - Operating |
-20 ~ +60 |
|||||||
Bảo quản - Storage |
-30 ~ +90 |
||||||||
Sức chịu rung lắc Vibration resistance |
2.0×102m/s2 {20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
||||||||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
||||||||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating |
IP52f(JEM1030) |
||||||||
Độ dài cáp tối đa Max. sensor cable length |
Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m) |
100(4P-S) |
|||||||
Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m) |
40(4P-RBT) |
70(4P-RBT) |
|||||||
2 |
Loại encoder chính xác:
Specification |
|||||||||||
MRE-32SS062 |
MRE-G□SS062 |
||||||||||
32 |
64 |
128 |
160 |
256 |
320 |
640 |
1280 |
2560 |
|||
4096 |
2048 |
1024 |
819.2 |
512 |
409.6 |
204.8 |
102.4 |
51.2 |
|||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) - Number of divisions |
131072(217) |
||||||||||
1.5 |
0.8 |
||||||||||
0.4 Max. |
1.2 Max |
2.4 Max |
3.0 Max |
4.8 Max |
6.0 Max |
14 Max |
28 Max |
56 Max |
|||
Moment of inertia |
kg・m2 |
5.9×10-6 {6.0×10-5} |
3.9×10-6{4×10-5} |
||||||||
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
4.9×10-2{0.5} or less |
4.9×10-2 {0.5} or less |
||||||||
Permissible shaft load |
78{8} |
59{6} |
|||||||||
39{4} |
29{3} |
||||||||||
2000 |
3600 |
||||||||||
4.5×104(at 2000 r/min) |
2.5×104(at 3600 r/min) |
||||||||||
Ambient temperature |
-20 ~ +60 |
||||||||||
-30 ~ +90 |
|||||||||||
Vibration resistance |
2.0×102m/s2 |
98m/s2 {10G} 200Hz |
|||||||||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 |
2.9×103m/s2 {300G} 0.5ms |
|||||||||
Chuẩn bảo vệ - Protection rating |
IP52f (JEM1030) |
||||||||||
Max. sensor cable length |
- |
||||||||||
100(3S-RBT) |
|||||||||||
- |
Loại encoder độ phân giải cao:
Thông số kỹ thuật/Specification |
|||||
MRE-32S16TS062 |
MRE-1024S16TS062 |
||||
32 |
1024 |
||||
Bộ chia - Divisions/Turn |
65536(216) |
||||
Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) - Number of divisions |
2097152(221) |
67108864(226) |
|||
1.8 |
|||||
Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree) |
0.067 Max. |
||||
Moment of inertia |
kg・m2 {kgf・cm・s2} |
8.8×10-6{9.0×10-5} |
9.3×10-6{9.5×10-5} |
||
Starting torque |
N・m{kgf・cm} |
4.9×10-2 {0.5} or less |
|||
Tải đặt lên trục cho phép Permissible shaft load |
78{8} |
||||
39{4} |
|||||
3600 |
|||||
Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h) |
2.5×104(at 3600 r/min) |
||||
Ambient temperature |
-20 ~ +60 |
||||
-30 ~ +90 |
|||||
Vibration resistance |
2.0×102m/s2 {20G} 2000Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard |
||||
Shock resistance |
4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard |
||||
IP52f (JEM1030) |
|||||
Max. sensor cable length |
- |
||||
100(4S-RBT) |
100 (5S-RBT) |
||||
2 |
Kích thước chi tiết:
Chi tiết truy cập trang Web NSD Group Nhật Bản (Mục Dimensions) để tải file pdf chính xác nhất.
http://www.nsdcorp.com/product/multi_turn_sensor/mre/index.html
Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn về ứng dụng cũng như giá cả tốt nhất!
NGUYỄN THÀNH DUY
(Technical Support - Sales Engineer)